Thực đơn
Mercedes_(Công_thức_1) Thống kê thành tích(In đậm có nghĩa là giành được chức vô địch.)
Mùa giải | Tên gọi/Biệt danh | Xe đua | Động cơ | Hãng lốp | Số đua | Tay đua | Tổng điểm | Vị trí trong BXH |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2010 | Mercedes GP Petronas F1 Team | MGP W01 | FO 108X 2.4 V8 | B | 3. 4. | Michael Schumacher | 214 | 4 |
2011 | Mercedes GP Petronas F1 Team | MGP W02 | FO 108Y 2.4 V8 | P | 7. 8. | Michael Schumacher | 165 | 4 |
2012 | Mercedes-AMG Petronas F1 Team | F1 W03 | FO 108Z 2.4 V8 | P | 7. 8. | Michael Schumacher | 142 | 5 |
2013 | Mercedes-AMG Petronas F1 Team | F1 W04 | FO 108F 2.4 V8 | P | 9. 10. | Nico Rosberg | 360 | 2 |
2014 | Mercedes-AMG Petronas F1 Team | F1 W05 Hybrid | PU106A Hybrid 1.6 V6 t | P | 6. 44. | Nico Rosberg | 701 | 1 |
2015 | Mercedes-AMG Petronas F1 Team | F1 W06 Hybrid | PU106B Hybrid 1.6 V6 t | P | 6. 44. | Nico Rosberg | 703 | 1 |
2016 | Mercedes-AMG Petronas F1 Team | F1 W07 Hybrid | PU106C Hybrid 1.6 V6 t | P | 6. 44. | Nico Rosberg | 765 | 1 |
2017 | Mercedes-AMG Petronas Motorsport | F1 W08 EQ Power+ | M08 EQ Power+ 1.6 V6 t | P | 44. 77. | Lewis Hamilton | 668 | 1 |
2018 | Mercedes-AMG Petronas Motorsport | F1 W09 EQ Power+ | M09 EQ Power+ 1.6 V6 t | P | 44. 77. | Lewis Hamilton | 655 | 1 |
2019 | Mercedes AMG Petronas Motorsport | F1 W10 EQ Power+ | M10 EQ Power+ 1.6 V6 t | P | 44. 77. | Lewis Hamilton | 739 | 1 |
2020 | Mercedes-AMG Petronas F1 Team | F1 W11 EQ Performance | M11 EQ Performance 1.6 V6 t | P | 44. 63. 77. | Lewis Hamilton | 573 | 1 |
2021 | Mercedes-AMG Petronas F1 Team | F1 W12 E Performance | M12 E Performance 1.6 V6 t | P | 44. 77. | Lewis Hamilton | 613,5 | 1 |
2022 | Mercedes-AMG Petronas F1 Team | F1 W13 E Performance | M13 E Performance 1.6 V6 t | P | 44. 63. | Lewis Hamilton | 515 | 3 |
Chú thích:
Chú thích cho bảng trên:
Chú thích | |
---|---|
Màu | Ý nghĩa |
Vàng | Chiến thắng |
Bạc | Hạng 2 |
Đồng | Hạng 3 |
Xanh lá | Các vị trí ghi điểm khác |
Xanh dương | Được xếp hạng |
Không xếp hạng, có hoàn thành (NC) | |
Tím | Không xếp hạng, bỏ cuộc(Ret) |
Đỏ | Không phân hạng (DNQ) |
Đen | Bị loại khỏi kết quả (DSQ) |
Trắng | Không xuất phát (DNS) |
Chặng đua bị hủy (C) | |
Blank | Không đua thử (DNP) |
Loại trừ (EX) | |
Không đến (DNA) | |
Rút lui (WD) | |
Did not enter (ô trống) | |
Ghi chú | Ý nghĩa |
P | Giành pole |
Superscript number | Vị trí giành điểm trong cuộc đua sprint |
F | Vòng đua nhanh nhất |
Thực đơn
Mercedes_(Công_thức_1) Thống kê thành tíchLiên quan
Mercedes-Benz Mercedes-Benz Vision EQXX Mercedes-Benz GLC MercedesCup 2018 - Đơn MercedesCup 2021 - Đơn Mercedes-Benz Arena (Berlin) MercedesCup 2019 - Đơn MercedesCup 2021 Mercedes-Benz Superdome Mercedes AMGTài liệu tham khảo
WikiPedia: Mercedes_(Công_thức_1)